Có 1 kết quả:

糟糕 zāo gāo ㄗㄠ ㄍㄠ

1/1

zāo gāo ㄗㄠ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) too bad
(2) how terrible
(3) what bad luck
(4) terrible
(5) bad

Bình luận 0