Có 1 kết quả:
糟糕 zāo gāo ㄗㄠ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too bad
(2) how terrible
(3) what bad luck
(4) terrible
(5) bad
(2) how terrible
(3) what bad luck
(4) terrible
(5) bad
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0